GIÁO TRÌNH       PDF       AUDIO       VIDEO       MUSIC       HSK - TOCFL       TỪ ĐIỂN       WEB-SOFT       VIỆT NAM       HÌNH ẢNH       BÀI VIẾT       TẠP CHÍ       VIẾT VĂN      FONT     NGHE      NGỮ PHÁP       KHẨU NGỮ      NGHE NHÌN      VĂN HÓA      LỊCH SỬ     BÁO CHÍ     THƯƠNG MẠI     KINH TẾ     DU LỊCH     DÂN TỘC      KIẾN TRÚC     DỊCH

Tuesday, March 26, 2013

[PIC] 图片汉语 * “马桶式”电脑流程 * TIẾNG HOA QUA HÌNH ẢNH - CHỖ THẦM KÍN NHẤT...

Hôm qua mới tìm hiểu về phong tục thờ cúng Thần Hộ Mệnh ... Toa lét, tìm được cái hình ni... nó ví von là xử lý của máy tính cũng như sử dụng cái ni... cho nên, mở đầu entry Học tiếng Hoa qua hình ảnh, tớ post hình ni cho bà con học cho vui loạ.... mắt.... hehehehe
Vậy là chúng ta có thêm chuyên mục mới nha... hahahahh
 

P/S: Chú ý..... từ vựng trong hình này là từ vựng của máy tính nha...

* 图片汉语 *
1. 计算机(电脑)流程就像马桶一样
理解新技术 - TÌM HIỂU KỸ THUẬT MỚI
功能键 - Phím chức năng, phím nóng, phím / lệnh thực hiện thao tác xử lý
主要存储器 - Bộ vi xử lý (CPU)
正常运作流程 - Quá trình xử lý ở trạng thái tốt (bình thường)
水流控制装置 - Bộ phận điều khiển quá trình hoạt động
边缘(硬件)- Phần cứng (linh kiện)
调试工具 - Công cụ điều chỉnh xử lý
鼠标 - Con chuột (mouse)
备份 - Backup (sao chép lại) dữ liệu; Dữ liệu được sao chép lưu giữ lại
软盘 - Đĩa mềm
内存 - Bộ nhớ (RAM)
输出 - Trích xuất dữ liệu
满溢(输出/输入错误)- Lỗi sai, lỗi thất bại, sai sót, hậu quả (nghiêm trọng)
应用软件 - Phần mềm ứng dụng
用户界面 - Username; Người sử dụng; Bộ phận quản lý quá trình sử dụng thao tác
中央处理器 - Bộ vi xử lý trung ương (CHIP / CPU)
补充数据 - Bổ sung dữ liệu / Dữ liệu dùng để bổ sung (DATA / DATUM)

No comments:

Post a Comment